Bệnh APV trên gà là một loại bệnh truyền nhiễm cấp tính, đặc trưng bởi các triệu chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến đường hô hấp và khả năng sinh sản của gà.
Các biểu hiện chính của bệnh bao gồm sưng phù ở đầu và sự suy giảm đáng kể trong sản lượng trứng. APV lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1970 tại Nam Phi và kể từ đó, bệnh đã lan rộng khắp thế giới, trừ Úc.
Tỷ lệ nhiễm bệnh có thể đạt tới 100%, gây ra thiệt hại lớn cho ngành chăn nuôi, đặc biệt là cho những người nuôi gà thương mại.
Việc kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của bệnh APV trên gà đang là thách thức lớn, đòi hỏi sự chú ý và hợp tác quốc tế để giảm thiểu tác động của nó đối với ngành chăn nuôi gà. Bài viết dưới đây trực tiếp đá gà c1 hôm nay chia sẻ đến các bạn những thông tin bổ ích nhé!
Nguyên nhân chính nào gây ra bệnh APV trên gà?
Bệnh Avian Metapneumovirus (APV), thuộc chi Metapneumovirus trong họ Paramyxoviridae, là một mầm bệnh truyền nhiễm gây ảnh hưởng đến đa dạng các loài chim. Ngoài gà và gà tây, APV còn được tìm thấy ở gà lôi, vịt Muscovy, và gà sao.
Ngược lại, ngỗng và hầu hết các loài vịt khác, cùng với chim bồ câu, dường như có khả năng kháng lại bệnh này. Trong tự nhiên, các loài chim hoang dã, đặc biệt là những loài di cư, được xem là những “kho lưu trữ” tiềm tàng của virus.
APV có khả năng lây lan nhanh chóng, với tỷ lệ lây nhiễm có thể đạt tới 100%. Bệnh lây lan chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp giữa các con vật qua đường hô hấp hoặc khí dung, và cũng có thể lây qua tiếp xúc gián tiếp với con người hoặc qua thiết bị chăn nuôi bị nhiễm bệnh.
Trong quần thể gà, APV ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi nhưng đặc biệt nghiêm trọng đối với gà con. Ở gà tây, bệnh chủ yếu tập trung gây hại cho đường hô hấp. Đối với gà đẻ trứng, APV không chỉ làm suy giảm chức năng hô hấp mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng sinh sản, dẫn đến sự giảm sút đáng kể về năng suất và chất lượng trứng.
Triệu chứng nổi bật của bệnh APV trên gà
Bệnh APV trên gà thường có thời gian ủ bệnh trong khoảng từ 3 đến 7 ngày, với tỷ lệ tử vong phụ thuộc nhiều vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của đàn gà, dao động từ 1% đến 50%.
Trong trường hợp không gặp phải nhiễm trùng thứ phát, gà có thể phục hồi sau khoảng 7 đến 10 ngày. Tuy nhiên, sự hiện diện của nhiễm trùng thứ phát có thể khiến bệnh tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng như viêm túi khí, viêm màng ngoài tim và viêm quanh gan, làm tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Quá trình bệnh APV trên gà bao gồm hai giai đoạn rõ rệt về triệu chứng hô hấp:
Trong giai đoạn đầu, gà thường xuất hiện các dấu hiệu như chảy nước mắt và nước mũi, mắt có bọt khí và viêm kết mạc, gây khó chịu cho chúng.
Đến giai đoạn sau, tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn với dịch mũi đục và nhầy tích tụ, gây tắc nghẽn đường thở. Các triệu chứng như sưng xoang dưới mắt, ho, hắt hơi và tiếng rale trong khí quản làm giảm đáng kể chất lượng sống và hiệu suất của gà.
Bệnh APV trên gà không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ hô hấp của gà mà còn có thể dẫn đến hội chứng sưng đầu, một tình trạng phức tạp được đặc trưng bởi sự sưng to của các xoang xung quanh và dưới khu vực ổ mắt.
Các triệu chứng điển hình bao gồm mắt sủi bọt, chảy nước mũi liên tục, cùng với nhiễm trùng tai và tình trạng vẹo cổ, gây khó khăn và đau đớn cho gà.
Sự kết hợp của các dấu hiệu này không chỉ làm suy giảm chất lượng sống của chúng mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất sản xuất trong ngành chăn nuôi gà.
Bệnh APV trên gà không chỉ tác động tiêu cực đến sức khỏe hô hấp của gà mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản của chúng. Đặc biệt, bệnh gây ra sự suy giảm đáng kể trong sản lượng trứng, với mức giảm từ 5% đến 30%, đồng thời làm giảm chất lượng vỏ trứng, khiến chúng trở nên yếu và dễ vỡ hơn.
Hơn nữa, tỷ lệ ấp nở và sức sống của gà con sau khi nở cũng bị ảnh hưởng, giảm sút đáng kể, làm ảnh hưởng tới hiệu quả sản xuất và kinh tế của các trang trại chăn nuôi.
Chẩn đoán bệnh APV trên gà thường bắt đầu bằng việc nhận dạng các triệu chứng lâm sàng đặc trưng. Tuy nhiên, để xác nhận chính xác, các phương pháp chẩn đoán phòng thí nghiệm hiện đại như nuôi cấy, phân lập virus, kỹ thuật chuỗi polymerase ngược thời gian (RT-PCR), và phản ứng miễn dịch liên kết enzyme (ELISA) cũng được áp dụng.
Những phương pháp này không chỉ cung cấp độ chính xác cao mà còn giúp phân biệt bệnh APV trên gà với các bệnh khác có triệu chứng tương tự trên đường hô hấp và sinh sản như bệnh Newcastle, bệnh viêm khí quản truyền nhiễm (IB), cúm gà, và các chủng virus Adeno gà (AVV-1, AVV-3).
Việc chẩn đoán phân biệt này là bước thiết yếu để xác định phương hướng điều trị hiệu quả, tránh nhầm lẫn có thể dẫn đến việc áp dụng các biện pháp không phù hợp, gây tổn thất không đáng có.
Bệnh tích của bệnh APV trên gà
Chẩn đoán đại thể của bệnh APV trên gà thường gặp phải các tình trạng viêm nghiêm trọng ở các cơ quan hô hấp bao gồm viêm mũi, viêm khí quản, viêm xoang, và viêm túi khí.
Dịch nhầy tích tụ trong xoang mũi, cuốn mũi, khí quản và các xoang dưới ổ mắt, dần chuyển từ trong suốt sang đục và có thể chứa mủ, phản ánh tình trạng nhiễm trùng sâu hơn và nghiêm trọng hơn.
Ngoài ra, bệnh còn biểu hiện qua các dấu hiệu không đặc hiệu như viêm phổi, viêm màng ngoài tim, viêm quanh gan, cùng với các biến đổi bất thường khác như lách to và gan to, cho thấy mức độ lan rộng của tác động viêm nhiễm.
Ở mức vi thể, các tổn thương trong đường hô hấp trên bao gồm sự mất lông mao, hoạt động tăng của các tuyến tiết, xung huyết và thâm nhiễm đơn nhân nhẹ. Các tế bào ở niêm mạc và cuốn mũi bị tổn thương nghiêm trọng.
Đặc biệt, tuyến lệ không chỉ chứa nhiều tế bào lympho mà còn hình thành các cấu trúc giống như nang bạch huyết, làm tăng tính phức tạp của bệnh lý.
Kinh nghiệm phòng bệnh APV trên gà tại nhà
Phòng bệnh bằng vệ sinh, thú y
Việc áp dụng quản lý chăn nuôi khoa học và hiệu quả có thể giảm đáng kể mức độ nhiễm Avian pneumovirus trong đàn gia cầm.
Những biện pháp quản lý bao gồm tối ưu hóa hệ thống thông gió, kiểm soát mật độ thả nuôi, điều chỉnh nhiệt độ chuồng nuôi phù hợp, và đảm bảo chất lượng chất độn chuồng, kết hợp với việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn sinh học, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa và kiểm soát bệnh.
Để phòng ngừa bệnh hiệu quả, việc thực hiện vệ sinh và sát trùng định kỳ là không thể thiếu. Avian pneumovirus, loại virus nhạy cảm với các dung môi lipid, có thể bị ổn định trong khoảng pH từ 3 đến 9 và dễ dàng bị inaktiv hóa ở nhiệt độ cao trên 50°C.
Sử dụng các chất khử trùng như amoniac bậc bốn, ethanol, iodophors, các dẫn xuất của phenol, và các loại thuốc tẩy có tính chất sát khuẩn mạnh là biện pháp thiết yếu để loại bỏ nguy cơ lây lan của virus, từ đó góp phần bảo vệ sức khỏe và đảm bảo sự phát triển ổn định của đàn gia cầm.
Phòng bệnh APV trên gà bằng vaccine
Hiện nay, đã có nhiều loại vaccine, bao gồm cả vaccine bất hoạt và vaccine sống nhược độc, được cung cấp theo nhiều hình thức khác nhau, mang lại sự thuận tiện cho người chăn nuôi trong việc phòng ngừa bệnh này.
Việc tiêm phòng là biện pháp quan trọng và hiệu quả, góp phần bảo vệ sức khỏe cho đàn vật nuôi, giúp ổn định và nâng cao năng suất trong chăn nuôi.
Điều trị bệnh APV trên gà
Do bệnh APV trên gà là do virus gây ra, hiện tại vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho loại bệnh này. Tuy nhiên, để ngăn ngừa tình trạng bệnh tiến triển xấu hơn, chúng ta có thể áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng bằng các loại thuốc hỗ trợ, giúp làm giảm các biểu hiện của bệnh và cải thiện sức khỏe cho đàn gà.
Các bước tiến hành quản lý khi phát hiện gà mắc bệnh Avian Pneumovirus bao gồm: cách ly toàn bộ gà bệnh và đưa chúng đến một khu vực riêng biệt để theo dõi sát sao.
Tất cả trang thiết bị và khu vực nuôi gà, kể cả xung quanh chuồng, cần được vệ sinh kỹ lưỡng để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh. Các biện pháp điều trị triệu chứng bệnh cũng cần được áp dụng một cách thích hợp.
Ngoài ra, có thể sử dụng thuốc kháng sinh để phòng ngừa và điều trị các bệnh kế phát khi gà mắc bệnh. Các phương pháp sử dụng thuốc kháng sinh có thể bao gồm tiêm trực tiếp, trộn vào thức ăn hoặc nước uống để đảm bảo gà được điều trị hiệu quả.
Ngoài ra, người chăn nuôi cũng nên bổ sung các sản phẩm dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất cần thiết để cung cấp đủ nước và điện giải cho gia cầm. Việc này sẽ giúp chúng nhanh chóng hồi phục và tăng cường sức khỏe tổng thể.